Characters remaining: 500/500
Translation

a few

Academic
Friendly

Từ "a few" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ nhưng không xác định, thường từ 2 đến 5. Từ này được dùng với danh từ số nhiều mang ý nghĩa tích cực, cho thấy rằng một số lượng nào đó, không quá ít.

Định nghĩa:
  • "A few" có nghĩa "một vài" hoặc "một ít". thường được dùng để chỉ một số lượng không lớn nhưng đủ để ý nghĩa hoặc tác động nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • I have a few friends in my new city. (Tôi một vài người bạnthành phố mới của tôi.)
    • Can you give me a few minutes? (Bạn có thể cho tôi một vài phút không?)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • After discussing the project, we realized we needed a few adjustments. (Sau khi thảo luận về dự án, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi cần một vài điều chỉnh.)
    • There are a few reasons why we should consider this option. ( một vài lý do tại sao chúng ta nên xem xét lựa chọn này.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "A few" (một vài): mang nghĩa tích cực, chỉ số lượng nhỏ nhưng đủ.
  • "Few" (ít): mang nghĩa tiêu cực, chỉ số lượng nhỏ không đủ.
    • dụ: Few people attended the meeting. (Ít người tham dự cuộc họp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Some: có thể chỉ số lượng không xác định không cụ thể, có thể số ít hoặc nhiều.
    • dụ: I need some help with this task. (Tôi cần một ít sự giúp đỡ với nhiệm vụ này.)
  • Several: thường chỉ nhiều hơn "a few", từ 3 đến 7.
    • dụ: I have several books on this topic. (Tôi một vài cuốn sách về chủ đề này.)
Idioms phrasal verbs:
  • A few bits and pieces: chỉ những món đồ nhỏ, lặt vặt.
    • dụ: I need to buy a few bits and pieces for the party. (Tôi cần mua một vài món lặt vặt cho bữa tiệc.)
  • A few days off: chỉ một vài ngày nghỉ.
    • dụ: I’m taking a few days off next week. (Tôi sẽ nghỉ một vài ngày vào tuần tới.)
Kết luận:

Tóm lại, "a few" một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả một số lượng nhỏ nhưng ý nghĩa. Việc sử dụng thành thạo "a few" sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống hàng ngày.

Similar Words

Comments and discussion on the word "a few"